Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2018_2019.
21/06/2019 11:20
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2018_2019.A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
1 |
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
179,598 |
179,598 |
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
Trụ sở chính |
179,598 |
179,598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học |
48,793 |
48,793 |
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
Trụ sở chính |
48,793 |
48,793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
1 |
Phòng thí nghiệm |
16 |
Học tập |
HS, SV, GV |
1,162.80 |
1,162.80 |
|
|
2 |
Phòng thực hành |
72 |
Học tập |
HS, SV, GV |
8,663.70 |
8,663.70 |
|
|
3 |
Xưởng thực tập |
51 |
Học tập |
HS, SV, GV |
8,818.16 |
8,818.16 |
|
|
4 |
Nhà tập đa năng |
1 |
Học tập |
HS, SV, GV, CB |
186.21 |
186.21 |
|
|
5 |
Hội trường |
1 |
Học tập |
HS, SV, GV, CB |
1,050.00 |
1,050.00 |
|
|
6 |
Phòng học |
46 |
Học tập |
HS, SV, GV |
7,683.24 |
7,683.24 |
|
|
7 |
Phòng học đa phương tiện |
30 |
Học tập |
HS, SV, GV |
3,175.20 |
3,175.20 |
|
|
8 |
Thư viện |
6 |
Học tập |
HS, SV, GV |
1,090.08 |
1,090.08 |
|
|
9 |
Trung tâm học liệu |
|
Học tập |
HS, SV, GV |
|
- |
|
|
10 |
Các phòng chức năng khác |
21 |
Học tập, làm việc |
HS, SV, GV, CB |
12,875.38 |
12,875.38 |
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
1 |
Số phòng đọc |
02 |
2 |
Số chỗ ngồi đọc |
100 |
3 |
Số máy tính của thư viện |
30 |
4 |
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
2.637 |
5 |
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường |
02 |
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ lệ |
1 |
Diện tích đất/sinh viên |
0,05 |
2 |
Diện tích sàn/sinh viên |
0,01 |
Nghệ An, ngày 03 tháng 6 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG
THÁI ANH TUẤN