Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019_2020.
02/06/2020 16:09
Biểu mẫu 19
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019_2020.
- A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
- B.
STT
|
Nội dung
|
Diện tích (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
179.598
|
179.598
|
-
|
-
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Trụ sở chính
|
179.598
|
179.598
|
|
|
2
|
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học
|
58.815
|
58.815
|
-
|
-
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Trụ sở chính
|
58.815
|
58.815
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
Mục đích sử dụng
|
Đối tượng sử dụng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
-
|
Phòng thí nghiệm
|
19
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.938,01
|
1.938,01
|
|
|
-
|
Phòng thực hành
|
14
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.433,38
|
1.433,38
|
|
|
-
|
Xưởng thực tập …
|
55
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
11.800,35
|
11.800,35
|
|
|
-
|
Hội trường
|
3
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.432,13
|
1.432,13
|
|
|
-
|
Phòng học
|
55
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
5.816,45
|
5.816,45
|
|
|
-
|
Phòng học đa phương tiện
|
21
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
2.061,67
|
2.061,67
|
|
|
-
|
Thư viện …
|
10
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.667,91
|
1.667,91
|
|
|
-
|
Các phòng chức năng khác (Gồm: Phòng làm việc, phòng họp, phòng hội thảo, phòng bảo vệ luận văn luận án, phòng khách, phòng nghỉ giữa giờ của giáo viên, phòng dự phòng, phòng ở ktx, phòng y tế)
|
228
|
Giáo dục
|
SV, GV, CB
|
12.443,31
|
12.443,31
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
1
|
Số phòng đọc
|
03
|
2
|
Số chỗ ngồi đọc
|
150
|
3
|
Số máy tính của thư viện
|
30
|
4
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí)
|
2.020
|
5
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường
|
03
|
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT
|
Tên
|
Tỷ lệ
|
1
|
Diện tích đất/sinh viên
|
52,6 m2/SV
|
2
|
Diện tích sàn/sinh viên
|
17,2 m2/SV
|
|
|
Nghệ An, ngày 01 tháng 6 năm 2020
PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
TS. Thái Anh Tuấn
|
|
|
|
Phòng Khảo thí và ĐBCL