Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2018_2019
22/06/2019 11:20
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2018_2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT |
Nội dung |
Tổng Số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
I |
Tổng số |
195 |
0 |
1 |
22 |
157 |
16 |
0 |
0 |
127 |
25 |
43 |
1 |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
148 |
0 |
1 |
16 |
120 |
12 |
0 |
0 |
127 |
20 |
1 |
a |
Khối ngành I |
9 |
0 |
1 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
1 |
b |
Khối ngành II |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
c |
Khối ngành III |
12 |
0 |
0 |
1 |
11 |
0 |
0 |
0 |
11 |
1 |
0 |
d |
Khối ngành IV |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
đ |
Khối ngành V |
127 |
0 |
0 |
12 |
103 |
12 |
0 |
0 |
109 |
17 |
0 |
e |
Khối ngành VI |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
f |
Khối ngành VII |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
47 |
0 |
0 |
6 |
37 |
4 |
0 |
0 |
0 |
5 |
42 |
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT |
Họ và tên |
|
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
A |
GIẢNG VIÊN CƠ HỮU THEO NGÀNH |
I |
KHỐI NGÀNH I |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Minh |
Phương |
1965 |
Nữ |
HIỆU TRƯỞNG |
PGS |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
2 |
Cao Danh |
Chính |
1980 |
Nam |
Trưởng phòng |
TS |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
3 |
Phan Thị |
Tâm |
1978 |
Nữ |
Trưởng khoa |
TS |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
4 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
5 |
Võ An |
Hải |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
6 |
Lê Trọng |
Phong |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
7 |
Phan Cẩm |
Tú |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
8 |
Cao Thị |
Thảo |
1984 |
Nữ |
Giáo vụ khoa |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
9 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thơm |
1979 |
Nữ |
Trưởng TT |
Ths |
Sư phạm kỹ thuật công nghệ |
II |
KHỐI NGÀNH II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
1975 |
Nữ |
Trưởng khoa |
TS |
Kế toán - Quản trị |
2 |
Trần Minh |
Đức |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
3 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
4 |
Chu Thị Anh |
Đào |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
5 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
6 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
7 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán – Quản trị |
9 |
Lê Thị |
Ngân |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán – Quản trị |
10 |
Chu Thị Cẩm |
Hà |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán - Quản trị |
11 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kế toán – Quản trị |
12 |
Phan Xuân |
Thạch |
1979 |
Nam |
Trưởng phòng |
Ths |
Kế toán – Quản trị |
III |
KHỐI NGÀNH V |
a |
Ngành Điện |
1 |
Thái Hữu |
Nguyên |
1974 |
Nam |
Trưởng khoa |
TS |
Điều khiển và tự động hóa |
2 |
Trần Duy |
Trinh |
1975 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
TS |
Điều khiển và tự động hóa |
3 |
Nguyễn Minh |
Thư |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Điều khiển và Tự động hóa |
4 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1979 |
Nam |
Phó trưởng bộ môn |
Ths |
Điều khiển và tự động hóa |
5 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
1965 |
Nam |
Trưởng phòng |
Ths |
Điều khiển và Tự động hóa |
6 |
Hồ Xuân |
Bằng |
1974 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
Điều khiển và Tự động hóa |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuân |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Điều khiển và tự động hóa |
8 |
Ngô Thị |
Lê |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Điều khiển và tự động hóa |
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
1979 |
Nữ |
Trưởng bộ môn |
Ths |
Điều khiển và Tự động hóa |
10 |
Bùi Thanh |
Hòa |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Điều khiển và tự động hóa |
11 |
Bùi Trung |
Tuyến |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Điều khiển và tự động hóa |
12 |
Võ Tiến |
Trung |
1978 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
TS |
Kỹ thuật Điện |
13 |
Ngô Đức |
Kiên |
1985 |
Nam |
Phó trưởng bộ môn |
ThS |
Kỹ thuật Điện |
14 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kỹ thuật Điện |
15 |
Phạm Văn |
Tuấn |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Kỹ thuật Điện |
16 |
Nguyễn Văn |
Độ |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Kỹ thuật Điện |
17 |
Đặng Quang |
Khoa |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Kỹ thuật Điện |
18 |
Trần Duy |
Ngoạn |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
19 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1976 |
Nam |
Trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành Điện |
20 |
Nguyễn Trường |
Phúc |
1961 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
21 |
Nguyễn Sỹ |
Hồng |
1960 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
22 |
Phan Sỹ |
Phương |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Thực hành Điện |
23 |
Đào Thị Thu |
Hậu |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
24 |
Nguyễn Khắc |
Tuấn |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành Điện |
25 |
Nguyễn Thanh |
Long |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
26 |
Trần Nguyễn Bảo |
Ninh |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
27 |
Võ Tiến |
Dũng |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Thực hành Điện |
28 |
Hà Quốc |
Tuấn |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành Điện |
29 |
Trần Thu |
Trà |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
30 |
Dương Thị Tuyết |
Mai |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thực hành Điện |
31 |
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
1980 |
Nam |
Giảng viên kiêm nhiệm |
Ths |
Thực hành Điện |
32 |
Hoàng Thị Thanh |
Vân |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
33 |
Hoàng Nghĩa |
Thắng |
1980 |
Nam |
Giảng viên kiêm nhiệm |
ThS |
Thực hành Điện |
34 |
Nguyễn Thị Tố |
Oanh |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Điện |
b |
Ngành Điện tử |
|
|
|
|
|
|
35 |
Nguyễn Minh |
Quân |
1979 |
Nam |
Phó phụ trách khoa |
Ths |
Kỹ thuật Điện tử |
36 |
Lê Thị Ngọc |
Hà |
1978 |
Nữ |
Trưởng bộ môn |
Ths |
Kỹ thuật Điện tử |
37 |
Hoàng Công |
Anh |
1978 |
Nam |
Trưởng bộ môn |
Ths |
Kỹ thuật Điện tử |
38 |
Bùi Xuân |
Vinh |
1978 |
Nam |
Phó trưởng bộ môn |
Ths |
Kỹ thuật Điện tử |
39 |
Lê Văn |
Biên |
1979 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
TS |
Kỹ thuật Điện tử |
40 |
Trần Thị |
Thương |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Kỹ thuật Điện tử |
41 |
Nguyễn Đăng |
Thông |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Kỹ thuật Điện tử |
42 |
Nguyễn Hữu |
Hòe |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Điện tử - Điện lạnh |
43 |
Nguyễn Đình |
Thư |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Điện tử - Điện lạnh |
44 |
Thái Đình |
Hoa |
1961 |
Nam |
Trưởng xưởng |
ĐH |
Điện tử - Điện lạnh |
45 |
Lê Hồng |
Lam |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Điện tử - Điện lạnh |
46 |
Hà Huy |
Công |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Điện tử - Điện lạnh |
47 |
Võ Văn |
Đức |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Điện tử - Điện lạnh |
48 |
Lê Tiến |
Hiếu |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Điện tử - Điện lạnh |
49 |
Võ Đình |
Hiệp |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Điện tử - Điện lạnh |
c |
Ngành Cơ khí chế tạo |
50 |
Lê Thái |
Sơn |
1964 |
Nam |
Trưởng Khoa |
TS |
Công nghệ chế tạo máy |
51 |
La Ngọc |
Tuấn |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ chế tạo máy |
52 |
Nguyễn Bá |
Thuận |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ chế tạo máy |
53 |
Lê Văn |
Sinh |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ chế tạo máy |
54 |
Lương Hải |
Chung |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ chế tạo máy |
55 |
Ngô Văn |
Giang |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ chế tạo máy |
56 |
Nguyễn Quang |
Thanh |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ chế tạo máy |
57 |
Lưu Thuỷ |
Chung |
1980 |
Nam |
Trưởng bộ môn |
Ths |
Công nghệ chế tạo máy |
58 |
Đậu Phi |
Hải |
1963 |
Nam |
Phó phụ trách khoa |
Ths |
Thực hành cơ khí |
59 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
1963 |
Nam |
Trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành cơ khí |
60 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
1959 |
Nam |
Trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành cơ khí |
61 |
Võ Tiến |
Dũng |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Thực hành cơ khí |
62 |
Kiều Anh |
Dũng |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành cơ khí |
63 |
Trần Văn |
Giang |
1969 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành cơ khí |
64 |
Lê Phú |
Cường |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành cơ khí |
65 |
Ngô Ngọc |
Sơn |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành cơ khí |
66 |
Cao Xuân |
Lại |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
67 |
Nguyễn Khắc |
Chinh |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
68 |
Phạm Thanh |
Phú |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
69 |
Ngô Xuân |
Sơn |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
70 |
Đậu Tấn |
Cương |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
71 |
Nguyễn Chương |
Đạo |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
72 |
Trương Nguyên |
Hiến |
1979 |
Nam |
Giáo vụ khoa |
ThS |
Thực hành cơ khí |
73 |
Hoàng Xuân |
Lãm |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thực hành cơ khí |
74 |
Nguyễn |
Chung |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành cơ khí |
75 |
Phạm Xuân |
Hùng |
1962 |
Nam |
Trưởng phòng |
Ths |
|
d |
Ngành Cơ khí động lực |
76 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
1974 |
Nam |
Trưởng khoa |
TS |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
77 |
Phạm Minh |
Tâm |
1980 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
78 |
Trần Đình |
Hiếu |
1981 |
Nam |
Phó trưởng bộ môn |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
79 |
Lương Văn |
Chiến |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
80 |
Phan Thế |
Quang |
1981 |
Nam |
Phó trưởng TT |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
81 |
Phùng Bá |
Chương |
1961 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
82 |
Trần Mạnh |
Cường |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
83 |
Nguyễn Văn |
Thiêm |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
84 |
Nguyễn Hồng |
Ngoan |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
85 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
1980 |
Nam |
Trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
86 |
Trần Xuân |
Sơn |
1968 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
87 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
1979 |
Nam |
Phó trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
88 |
Lê Minh |
Tân |
1964 |
Nam |
Phó Trưởng phòng |
Ths |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
89 |
Nguyễn Công |
Thành |
1961 |
Nam |
Phó trưởng xưởng |
ĐH |
Thực hành Sửa chữa cơ khí |
90 |
Phạm Huy |
Bằng |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
91 |
Phạm Hữu |
Truyền |
1965 |
Nam |
Phó HIỆU TRƯỞNG |
TS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
92 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
1979 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
TS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
93 |
Dương Xuân |
Mỹ |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
94 |
Lê Khắc |
Bình |
1977 |
Nam |
Trưởng phòng |
TS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
95 |
Lưu Đức |
Lịch |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
96 |
Nguyễn Văn |
Đại |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
KS |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
97 |
Hoàng Văn |
Thức |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
98 |
Phạm Văn |
Thống |
1974 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
Thực hành ô tô |
99 |
Lê Xuân |
Đồng |
1975 |
Nam |
Phó trưởng xưởng |
Ths |
Thực hành ô tô |
100 |
Trần Viết |
Phương |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
101 |
Dương Đình |
Vinh |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
102 |
Lê Văn |
Lương |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
103 |
Phạm Văn |
Thành |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
104 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
105 |
Đào Tất |
Thắm |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
KS |
Thực hành ô tô |
106 |
Hoảng Văn |
Thụ |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
107 |
Võ Xuân |
Triều |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Thực hành ô tô |
108 |
Hoàng Thị Thanh |
Tâm |
1979 |
Nữ |
Trợ lý HSSV |
ĐH |
Thực hành ô tô |
e |
Ngành Công nghệ thông tin |
109 |
Phan Lê |
Bằng |
1961 |
Nam |
Trưởng xưởng |
Ths |
Công nghệ thông tin |
110 |
Phạm Thị |
Đào |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ thông tin |
111 |
Nguyễn Thị Phương |
Thủy |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ thông tin |
112 |
Lê Văn |
Vinh |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ thông tin |
113 |
Phạm T.Thanh |
Bình |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ thông tin |
114 |
Mai Thị |
Hoàn |
1977 |
Nữ |
Giáo vụ khoa |
Ths |
Công nghệ thông tin |
115 |
Lê Thanh |
Tươi |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ thông tin |
116 |
Trần Thị |
Hằng |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Công nghệ thông tin |
117 |
Nguyễn Viết |
Cường |
1979 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
Công nghệ thông tin |
118 |
Hồ Ngọc |
Vinh |
1977 |
Nam |
Trưởng khoa |
TS |
Khoa học máy tính |
119 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
1978 |
Nữ |
Trưởng bộ môn |
Ths |
Khoa học máy tính |
120 |
Trần Bình |
Giang |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
121 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
122 |
Võ Thị Kim |
Hoa |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
123 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Vinh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
124 |
Trần Thị |
Gia |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
125 |
Trần Quang |
Thanh |
1960 |
Nam |
Trưởng phòng |
Ths |
Khoa học máy tính |
126 |
Lê Thị |
Linh |
1982 |
Nữ |
Phó TP |
Ths |
Khoa học máy tính |
127 |
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
Khoa học máy tính |
B |
GIẢNG VIÊN CƠ HỮU MÔN CHUNG |
1 |
Lê Hồng |
Sơn |
1979 |
Nam |
Trưởng khoa |
TS |
|
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Nhung |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
3 |
Lê Thị Ngọc |
Linh |
1977 |
Nữ |
Trưởng bộ môn |
Ths |
|
4 |
Ngụy Thị Xuân |
Hợi |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
5 |
Trần Hải |
Yến |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
6 |
Bùi Danh |
Hào |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
|
7 |
Lê Thị |
Huệ |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
8 |
Ngô Thị |
Huyền |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
9 |
Phan Việt |
Đức |
1978 |
Nam |
Giảng viên kiêm nhiệm |
Ths |
|
10 |
Vũ Thị |
Minh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
|
11 |
Ngô Tất |
Hoạt |
1980 |
Nam |
Phó TP |
TS |
|
12 |
Phan Thị Hoa |
Nam |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
13 |
Võ Mạnh |
Thắng |
1979 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
|
14 |
Nguyễn Văn |
Luyện |
1976 |
Nam |
Phó TK |
Ths |
|
15 |
Phan Văn |
Thám |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
|
16 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
|
17 |
Lê Anh |
Thơ |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
|
18 |
Hoàng Công |
Minh |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
Ths |
|
19 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
|
20 |
Bùi Thị |
Hằng |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
21 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
1966 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
22 |
Trần Khắc |
Hoàn |
1970 |
Nam |
Trưởng khoa |
TS |
|
23 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
1973 |
Nữ |
Phó trưởng khoa |
Ths |
|
24 |
Đậu Duy |
Lịch |
1979 |
Nam |
Phó trưởng khoa |
Ths |
|
25 |
Lê Cao |
Tịnh |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
|
26 |
Hồ Thị Thanh |
Vân |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
|
27 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
28 |
Đinh Thị |
Thu |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
29 |
Đoàn Thị Bích |
Diễm |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
30 |
Bùi Thị Xuân |
Linh |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
31 |
Phạm Hải |
Yến |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
32 |
Phan Thị |
Tĩnh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
33 |
Lê Thị |
Thúy |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
34 |
Lê Minh |
Sao |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
35 |
Ngô Thị Thùy |
Dung |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
|
36 |
Nguyễn Công |
An |
1977 |
Nam |
Trưởng khoa |
Ths |
|
37 |
Nguyễn Khắc |
Hải |
1965 |
Nam |
Phó trưởng phòng |
Ths |
|
38 |
Vũ Thị Kim |
Thanh |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
39 |
Mai Thị Thanh |
Châu |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
40 |
Lê Thị Ngọc |
Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
41 |
Đinh Thị Nga |
Phượng |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
42 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
43 |
Lưu Thị Thu |
Hiền |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
44 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
45 |
Lê Việt |
Hà |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Ths |
|
46 |
Nguyễn Thị |
An |
1967 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
|
47 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
1979 |
Nữ |
PT phòng |
Ths |
|
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II |
Khối ngành |
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi |
1 |
Khối ngành I và khối ngành VII |
4 3 |
2 |
Khối ngành II |
0 |
3 |
Khối ngành III |
8.8 |
4 |
Khối ngành IV |
0 |
5 |
Khối ngành V |
18,1 |
6 |
Khối ngành VI |
0 |
Nghệ An, ngày 03 tháng 6 năm 2019
KT. HIỆU TRƯỞNG
THÁI ANH TUẤN